Danh sách Top
STT | Nhân Vật | Máy Chủ | Xu Đã Nạp | Quà Tặng |
---|---|---|---|---|
1
|
☪♠♠Thần♠Giáo♠
|
GaTeen
|
1335000
|
01 Gà Gunny Lớn & 01 Gà Móc Khóa
|
2
|
Autumn™Lee
|
GaMo
|
1084000
|
01 Gà Gunny Lớn & 01 Gà Móc Khóa
|
3
|
♛Triệu•Vân
|
GaChip
|
595000
|
01 Gà Gunny Lớn & 01 Gà Móc Khóa
|
4
|
๖ۣReamï˛
|
GaHotBoy
|
485600
|
01 Gà Gunny Lớn & 01 Gà Móc Khóa
|
5
|
Hồng
|
GaHacAm
|
451000
|
01 Gà Gunny Lớn & 01 Gà Móc Khóa
|
6
|
Trúc Mai
|
GaTinhBan
|
450000
|
01 Gà Móc Khóa
|
7
|
RedXTFgaming
|
GaGanKet
|
331500
|
01 Gà Móc Khóa
|
8
|
kiênkiên
|
GaVangDanh
|
325000
|
01 Gà Móc Khóa
|
9
|
ㅡㅑㅜㅅ
|
GaNguLoi
|
310000
|
01 Gà Móc Khóa
|
10
|
๖ۣCk❣Heoღ
|
Ga8Tuoi
|
285000
|
01 Gà Móc Khóa
|
11
|
•HéNèi•
|
GaTaiNang
|
274000
|
01 Gà Móc Khóa
|
12
|
PC♥๖ۣۜĐại♣Đế
|
GaDua
|
255000
|
01 Gà Móc Khóa
|
13
|
bluskygoa
|
GaSamset
|
250000
|
01 Gà Móc Khóa
|
14
|
cuocsong
|
GaPhiLong
|
235000
|
01 Gà Móc Khóa
|
15
|
︵ℳʂLea☆
|
GaThanLong
|
232000
|
01 Gà Móc Khóa
|
16
|
๖ۣRoses๖ۣ
|
GaCon
|
212500
|
01 Gà Móc Khóa
|
17
|
Nhớ
|
GaGanKet
|
204000
|
01 Gà Móc Khóa
|
18
|
ღĐông•Tửღ
|
GaTaiNang
|
185000
|
01 Gà Móc Khóa
|
19
|
quyền
|
GaHaoHung
|
163855
|
01 Gà Móc Khóa
|
20
|
Tài►Đẳng☼Cấp
|
GaHalloween
|
150000
|
01 Gà Móc Khóa
|
21
|
♂Duy♫Gấu♂
|
GaTeen
|
150000
|
01 Gà Móc Khóa
|
22
|
HoangThang
|
GaGanKet
|
146000
|
01 Gà Móc Khóa
|
23
|
ƸTĐ☀Ɗۼɱ๏๏ɳƷ
|
GaHaoHung
|
139000
|
01 Gà Móc Khóa
|
24
|
Phú Quang 296
|
GaTyPhu
|
130000
|
01 Gà Móc Khóa
|
25
|
̃☪๖Cẩu✧๖Nhi✔
|
GaTeen
|
130000
|
01 Gà Móc Khóa
|
26
|
Thắm♡13♡Tuổi
|
GaNhanSam
|
127500
|
01 Gà Móc Khóa
|
27
|
DNFEBDHBFHDF
|
GaHaoHung
|
126650
|
01 Gà Móc Khóa
|
28
|
๖ۣۜ♣OÑۣۜLŸ♥Û†™
|
GaVuon
|
126500
|
01 Gà Móc Khóa
|
29
|
☆MrDương ツ
|
GaTinhBan
|
122425
|
01 Gà Móc Khóa
|
30
|
Otaku๖ۣۜHeorom
|
GaCon
|
122000
|
01 Gà Móc Khóa
|
31
|
❖︵CòiTíTởn✔
|
GaSamset
|
120800
|
01 Gà Móc Khóa
|
32
|
CụcMỡ6Múi
|
GaTyPhu
|
120000
|
01 Gà Móc Khóa
|
33
|
•Vũ•
|
GaHacAm
|
119000
|
01 Gà Móc Khóa
|
34
|
pr0chicken007
|
GaDua
|
117000
|
01 Gà Móc Khóa
|
35
|
☆Rainbow☆
|
GaThanTrang
|
116000
|
01 Gà Móc Khóa
|
36
|
๖ۣGà❣Conღ
|
GaThanTrang
|
113000
|
01 Gà Móc Khóa
|
37
|
MAIBENEM
|
GaNguLoi
|
112000
|
01 Gà Móc Khóa
|
38
|
Béo
|
GaTinhBan
|
111665
|
01 Gà Móc Khóa
|
39
|
ღ๖ۣۜCún๖ۣۜღ
|
GaHalloween
|
110000
|
01 Gà Móc Khóa
|
40
|
ঔτίέύঌςɧiঌ
|
GaHaoHung
|
107000
|
01 Gà Móc Khóa
|
41
|
Ƹ̴Cafe☀ĐắngƷ
|
GaHaoHung
|
105000
|
01 Gà Móc Khóa
|
42
|
ღChis•Pђèoۓ
|
GaPhiDoi
|
102200
|
01 Gà Móc Khóa
|
43
|
Bạch Mã
|
GaTyPhu
|
102000
|
01 Gà Móc Khóa
|
44
|
❖︵Ḿїɳɦ♔
|
GaPhiDoi
|
102000
|
01 Gà Móc Khóa
|
45
|
™†hïếuGîa
|
GaTinhBan
|
100725
|
01 Gà Móc Khóa
|
46
|
LaAnhWin
|
GaTyPhu
|
100000
|
01 Gà Móc Khóa
|
47
|
BéChanh
|
GaTinhBan
|
100000
|
01 Gà Móc Khóa
|
48
|
MiNhThAnH
|
GaOaiPhong
|
98200
|
01 Gà Móc Khóa
|
49
|
Diệp Trà
|
GaTinhBan
|
95200
|
01 Gà Móc Khóa
|
50
|
ミღ๖ۣۜNhọ๖ღ彡
|
GaThanTrang
|
94700
|
01 Gà Móc Khóa
|
Danh sách được cập nhật lúc 23:59 ngày 28/02/2018